Có 2 kết quả:

扳价 bān jià ㄅㄢ ㄐㄧㄚˋ扳價 bān jià ㄅㄢ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to raise price

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to raise price

Bình luận 0